| [anticipation] |
| danh từ giống cái |
| | sự làm trước hạn |
| | Anticipation de paiement |
| sự trả tiền trước hạn |
| | Régler une dette par anticipation |
| thanh toán nợ trước hạn |
| | sự thấy trước; viễn tưởng |
| | Roman d'anticipation, film d'anticipation |
| tiểu thuyết viễn tưởng, phim viễn tưởng |
| | (thương nghiệp) lối bán trả tiền trước |
| | (kinh tế) (tài chính) dự đoán, tiên đoán |
| | (âm nhạc) âm sớm |
| | (văn học) lối đón trước |
| | (luật học, pháp lý) sự lấn |
| | Anticipation sur la voie publique |
| sự lấn vào đường cái |