![](img/dict/02C013DD.png) | [anticiper] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm trước hạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Anticiper un paiement |
| trả tiền trước hạn |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Différer, retarder |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cảm thấy trước, dự đoán |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Joueur de tennis qui anticipe un revers croisé |
| người chơi quần vợt thấy trước rằng đối thủ sẽ đánh một cú rơ ve tréo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le gardien de but anticipe bien |
| người thủ môn dự đoán tình huống thật hay |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Anticiper sur) lấn sang; đề cập quá sớm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Anticiper sur la voie publique |
| lấn vào đường cái |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'anticipons pas |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ta chớ nên đi trước thời gian, phải theo thứ tự thời gian |