 | [antigang] |
 | tính từ (không đổi) |
|  | chống băng nhóm tội phạm |
|  | Brigade antigang |
| đội chống các băng nhóm tội phạm |
 | danh từ giống cái |
|  | đội chống băng nhóm tội phạm |
|  | Il est membre d'une antigang |
| anh ta là thành viên của một đội chống băng nhóm tội phạm |
 | danh từ giống đực |
|  | cảnh sát chống băng nhóm tội phạm |