Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antiparasite


[antiparasite]
tính từ
(rađiô) chống nhiễu
danh từ giống đực
(rađiô) thiết bị chống nhiễu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.