|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antipode
![](img/dict/02C013DD.png) | [antipode] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa chất, địa lý) điểm đối chân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều hoàn toàn trái ngược | | ![](img/dict/809C2811.png) | à l'antipode de, aux antipodes de | | ![](img/dict/633CF640.png) | trái ngược với | | ![](img/dict/809C2811.png) | aux antipodes | | ![](img/dict/633CF640.png) | rất xa | | ![](img/dict/809C2811.png) | être aux antipodes de | | ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn toàn đối lập, hoàn toàn trái ngược |
|
|
|
|