Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antipope




antipope
['æntipoup]
danh từ
giáo hoàng đối cử (được bầu ra để đối lập với giáo hoàng được chọn theo đúng luật lệ của giáo hội)


/'æntipoup/

danh từ
giáo hoàng đối cử (được bầu ra để đối lập với giáo hoàng được chọn theo đúng luật lệ của giáo hội)

Related search result for "antipope"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.