Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antiquated




antiquated
['æntikweitid]
tính từ
cổ, cổ xưa, cũ kỹ
không hợp thời


/'æntikweitid/

tính từ
cổ, cổ xưa, cũ kỹ
không hợp thời

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "antiquated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.