|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antisocial
![](img/dict/02C013DD.png) | [antisocial] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phản xã hội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des principes antisociaux | | những nguyên tắc đạo đức phản xã hội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phản lại quyền lợi công nhân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des mesures antisociales | | những biện pháp phản lại quyền lợi công nhân |
|
|
|
|