|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apanage
![](img/dict/02C013DD.png) | [apanage] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái riêng cho, của riêng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La science ne doit plus être l'apanage d'une minorité | | khoa học không thể còn là của riêng của một thiểu số | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) đất phong (cho dòng thứ họ nhà vua) |
|
|
|
|