|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apanage
 | [apanage] |  | danh từ giống đực | |  | cái riêng cho, của riêng | |  | La science ne doit plus être l'apanage d'une minorité | | khoa học không thể còn là của riêng của một thiểu số | |  | (sử học) đất phong (cho dòng thứ họ nhà vua) |
|
|
|
|