Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aplanir


[aplanir]
ngoại động từ
làm cho phẳng
Aplanir un terrain
làm cho một miếng đất bằng phẳng
(nghĩa bóng) san bằng
Aplanir les obstacles
san bằng các chướng ngại
phản nghĩa Compliquer, soulever



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.