|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
appareillage
| [appareillage] | | danh từ giống đực | | | sự nhổ neo dời bến; thao tác nhổ neo dời bến | | phản nghĩa Accostage, mouillage | | | bộ đồ, thiết bị | | | Appareillage électrique | | thiết bị điện | | | (y học) sự lắp bộ phận giả |
|
|
|
|