Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
appareillage


[appareillage]
danh từ giống đực
sự nhổ neo dời bến; thao tác nhổ neo dời bến
phản nghĩa Accostage, mouillage
bộ đồ, thiết bị
Appareillage électrique
thiết bị điện
(y học) sự lắp bộ phận giả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.