|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apparence
![](img/dict/02C013DD.png) | [apparence] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bề ngoài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se fier aux apparences | | tin vào bề ngoài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Juger sur les apparences | | xét đoán theo bề ngoài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre l'apparence pour réalité | | tưởng bề ngoài là cái thực sự | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (triết học) hiện tượng bề ngoài (trái với bản chất) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) khả năng có thật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il y a toute apparence qu'il pleuvra | | có khả năng mưa thật, có vẻ sắp mưa thật | | ![](img/dict/809C2811.png) | en apparence | | ![](img/dict/633CF640.png) | theo bề ngoài, nhìn bề ngoài | | ![](img/dict/809C2811.png) | sauver les apparences | | ![](img/dict/633CF640.png) | giữ thể diện | | ![](img/dict/809C2811.png) | sacrifier les apparences | | ![](img/dict/633CF640.png) | bất kể những lời dị nghị | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Fond, essence, réalité, substance |
|
|
|
|