|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
appeau
![](img/dict/02C013DD.png) | [appeau] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (săn bắn) còi nhử chim (bắt chước tiếng chim) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (săn bắn) chim nhử, chim mồi (chim biết bắt chước tiếng chim khác để nhử chúng đến cho người bắt bằng lưới) | | ![](img/dict/809C2811.png) | servir d'appeau à quelqu'un; se laisser prendre à l'appeau | | ![](img/dict/633CF640.png) | bị ai đánh lừa |
|
|
|
|