![](img/dict/02C013DD.png) | [apprendre] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il apprend l'algèbre |
| nó học đại số |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je lui ai fait apprendre ses leçons |
| tôi đã bắt nó học bài |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Apprendre un texte par coeur |
| học thuộc lòng một bài văn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Apprendre une langue, apprendre un métier |
| học ngôn ngữ, học nghề |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Apprendre le piano |
| học chơi đàn piano |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Apprendre à marcher |
| học đi, tập đi (trẻ con) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il faut apprendre se taire |
| cần phải biết im lặng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dạy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Apprendre le latin à un enfant |
| dạy tiếng la tinh cho em bé |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Apprendre à lire à un enfant |
| dạy em bé đọc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le maître apprend aux élèves les verbes irréguliers anglais |
| thầy giáo dạy cho học trò những động từ bất quy tắc trong tiếng Anh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cela lui apprend à vivre |
| đó là bài học cho hắn trong cuộc sống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Apprendre à qqn un métier |
| dạy nghề cho ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je lui apprendrai à vivre |
| tôi sẽ dạy nó biết thế nào là lễ độ, nó sẽ biết tay tôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | báo cho biết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Apprendre une nouvelle à quelqu'un |
| báo tin cho ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je vous apprends qu'il est arrivé, je vous apprends son arrivée |
| tôi báo cho anh biết rằng nó đã đến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il ne m'apprend rien |
| anh ta chẳng báo gì cho tôi biết cả |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | biết được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Apprendre une nouvelle par un ami |
| nhờ một người bạn mà biết được một tin |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Apprendre quelque chose de la bouche de quelqu'un |
| nhờ ai nói mà biết được điều gì |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | J'ai appris par hasard un secret |
| tôi tình cờ biết được một điều bí mật |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dạy dỗ, giáo dục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un homme bien appris, mal appris |
| một người có giáo dục, vô giáo dục |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Désapprendre, oublier. Ignorer, taire |
| ![](img/dict/809C2811.png) | apprendre à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | học, tập |
| ![](img/dict/809C2811.png) | apprendre par cœur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | học thuộc lòng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cela lui apprendra à vivre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | điều đó sẽ dạy cho nó một bài học |
| ![](img/dict/809C2811.png) | je lui apprendrai à vivre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tôi sẽ trừng trị nó, sẽ đánh đòn nó |