Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apprivoisement


[apprivoisement]
danh từ giống đực
sự thuần hoá
L'apprivoisement d'un animal furieux
sự thuần hoá một con thú dữ
L'apprivoisement d'un enfant farouche
sự uốn nắn một đứa trẻ hung hăng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.