![](img/dict/02C013DD.png) | [approche] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đến gần |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tirer à l'approche de l'ennemi |
| bắn khi địch đến gần |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une personne d'approche difficile |
| một người khó (đến) gần |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Départ, écartement, éloignement, séparation |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự sắp tới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | A l'approche de la nuit |
| khi trời sắp tối |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) vùng ven, vùng phụ cận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les approches de la ville |
| vùng ven thành phố |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) sự giao cấu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành in) khoảng cách chữ, dấu dịch sát lại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cách tiếp cận (một vấn đề) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ils n'ont pas la même approche de la question |
| họ không có chung một cách tiếp cận vấn đề |
| ![](img/dict/809C2811.png) | greffe par approche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nông nghiệp) kiểu ghép áp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | lunette d'approche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kính viễn vọng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | travaux d'approche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | công việc chuẩn bị |