 | [approfondissement] |
 | danh từ giống đực |
|  | sự đào sâu (nghĩa đen & nghĩa bóng) |
|  | L'approfondissement d'un puits |
| sự đào sâu giếng |
|  | L'approfondissement d'un canal |
| sự đào sâu một con kênh |
|  | L'approfondissement d'un problème |
| sự nghiên cứu sâu xa một vấn đề |
 | phản nghĩa Comblement. Effleurement. Légèreté; appauvrissement |