![](img/dict/02C013DD.png) | [appréciable] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có thể nháºn thấy được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Objet d'une valeur difficilement appréciable |
| đồ váºt có má»™t giá trị mà ngÆ°á»i ta khó nháºn ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les changements appréciables |
| những thay đổi có thể nháºn thấy được |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đáng kể, khá nhiá»u |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Quantité appréciable |
| số lượng đáng kể |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une distance appréciable |
| khoảng cách khá lớn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des qualités appréciables |
| những phẩm chất đáng quý |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Inappréciable |