![](img/dict/02C013DD.png) | [apprécier] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh giá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Apprécier une chose au-dessous de sa valeur |
| đánh giá má»™t váºt dÆ°á»›i giá trị tháºt của nó |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ước lượng (bằng giác quan) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Apprécier une distance |
| ước lượng một khoảng cách |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nháºn thấy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il faut avoir l'esprit subtil pour apprécier une telle nuance |
| phải có trà óc tinh tế má»›i nháºn thấy được má»™t sắc thái nhÆ° thế |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh giá cao; thÃch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Apprécier la musique |
| thÃch âm nhạc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | J'apprécie ce vin |
| tôi thÃch thứ rượu vang nà y |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La chair de cet animal est très appréciée dans ce pays |
| thịt của con thú nà y rất được chuộng ở xứ nà y |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Déprécier, mépriser |
![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh giá lẫn nhau |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tăng giá trị (nói vá» tiá»n tệ) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le mark s'est apprécié vis-à -vis du dollar |
| đồng mác tăng giá so với đô la |