![](img/dict/02C013DD.png) | [appréhender] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tóm, bắt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le coupable a été appréhendé par la police |
| thủ phạm đã bị cảnh sát tóm cổ |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Relâcher |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sợ, e sợ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il appréhende cet examen |
| anh ta e sợ kì thi nà y |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | J'appréhende qu'il ne soit trop tard |
| tôi sợ muộn mất rồi |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Espérer |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (triết há»c) hiểu được, lÄ©nh há»™i |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Appréhender un phénomène |
| hiểu được một hiện tượng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Appréhender une notion |
| lĩnh hội một khái niệm |