 | [appréhender] |
 | ngoại động từ |
|  | tóm, bắt |
|  | Le coupable a été appréhendé par la police |
| thủ phạm đã bị cảnh sát tóm cổ |
 | phản nghĩa Relâcher |
|  | sợ, e sợ |
|  | Il appréhende cet examen |
| anh ta e sợ kì thi nà y |
|  | J'appréhende qu'il ne soit trop tard |
| tôi sợ muộn mất rồi |
 | phản nghĩa Espérer |
|  | (triết há»c) hiểu được, lÄ©nh há»™i |
|  | Appréhender un phénomène |
| hiểu được một hiện tượng |
|  | Appréhender une notion |
| lĩnh hội một khái niệm |