| [appuyer] |
| ngoại động từ |
| | chống, đỡ |
| | Appuyer un mur par des arc-boutants |
| dựng các trụ để đỡ tường |
| | tựa, dựa, tì, ấn |
| | Appuyer une échelle contre un mur |
| dựa thang vào tường |
| | Appuyer son dos contre la porte |
| tựa lưng vào cửa |
| | Appuyer sa tête sur un fauteuil |
| tựa đầu vào ghế bành |
| | Appuyer ses dires sur des preuves |
| dựa vào chứng cứ mà nói |
| | Appuyer ses coudes sur la table |
| tì khuỷu tay lên bàn |
| | Terrasser son adversaire et lui appuyer le genou sur la poitrine |
| quật ngã đối thủ và tì đầu gối lên ngực hắn |
| | giúp đỡ, ủng hộ, bênh vực |
| | Appuyer les faibles |
| bênh vực người yếu |
| | Appuyer une demande |
| ủng hộ đơn xin |
| | Appuyer un candidat |
| ủng hộ một ứng cử viên |
| | Appuyer une attaque par l'aviation |
| dùng không quân yểm hộ một cuộc tấn công |
| phản nghĩa Enlever, ôter, retirer. Lâcher. Opposer (s'), refuser, réfuter, rejeter. Effleurer, glisser, négliger |
| nội động từ |
| | tựa, dựa |
| | Le pied de la table n'appuie pas sur le plancher |
| chân bàn không chấm (tựa lên) mặt sàn |
| | ấn xuống |
| | Appuyer sur la plume |
| ấn ngòi bút xuống |
| | Appuyer sur le bouton |
| ấn nút |
| | Appuyer sur la détente (sur la gâchette) |
| bóp cò súng |
| | Appuyer sur l'accélérateur |
| đạp ga, nhấn ga (xe ô tô) |
| | nhấn mạnh |
| | Appuyer sur un mot |
| nhấn mạnh vào một từ |
| | Appuyer sur une question |
| nhấn mạnh vào một vấn đề |
| | hướng về |
| | Appuyer sur la gauche |
| hướng về bên tả |
| | appuyer sur le champignon |
| | tăng ga; tăng tốc độ |
| | appuyer sur la chanterelle |
| | nhấn vào điểm tế nhị (để thuyết phục) |