![](img/dict/02C013DD.png) | [appât] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mồi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les appâts pour la pêche |
| mồi câu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre l'appât à l'hameçon |
| móc mồi và o lưỡi câu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Poisson qui mord à l'appât |
| cá đớp mồi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sức lôi cuốn, sự quyến rũ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'appât de la richesse |
| sức lôi cuốn của già u sang, phú quý |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les appâts d'une femme |
| những nét quyến rÅ© của má»™t ngÆ°á»i phụ nữ |