![](img/dict/02C013DD.png) | [aptitude] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khiếu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aptitude pour les mathématiques |
| khiếu về toán học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aptitudes naturelles |
| thiên tư |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khả năng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Certificat d'aptitude professionnelle |
| giấy chứng nhận khả năng chuyên môn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) tư cách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aptitude à recevoir un legs |
| tư cách nhận một di tặng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aptitude à exercer ses droits |
| tư cách hành sử các quyền của mình |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Inaptitude, incapacité |