|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apéritif
![](img/dict/02C013DD.png) | [apéritif] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khai vị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Boisson apéritive | | thức uống khai vị | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rượu khai vị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre l'apéritif | | uống rượu khai vị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Verre à apéritif | | li rượu khai vị | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thá»i Ä‘iểm bắt đầu dùng rượu khai vị, lúc bắt đầu bữa ăn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ils arrivent à l'apéritif | | há» vỠđúng và o thá»i Ä‘iểm bắt đầu bữa ăn |
|
|
|
|