![](img/dict/02C013DD.png) | [arbre] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cây gỗ, cây to |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | A l'ombre d'un arbre |
| dưới bóng cây |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arbre fruitier |
| cây ăn quả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arbre d'ornement |
| cây kiểng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arbre branchu /feuillu /moussu /noueux |
| cây nhiều cành/nhiều lá/phủ rêu/nhiều mắt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Au sommet de l'arbre, au pied de l'arbre |
| ở ngọn cây, ở gốc cây |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Planter des arbres |
| trồng cây |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Abattre des arbres |
| đốn cây |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les racines, la tige, les branches d'un arbre |
| rễ cây, thân cây, cành cây |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arbre en fleur |
| cây đang nở hoa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Abattre les arbres |
| chặt cây, đốn cây |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Monter dans un arbre |
| trèo cây, leo cây |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) trục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arbre à cames |
| trục cam |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réunir deux arbres par un embrayage |
| nối hai trục bởi một bộ nối |
| ![](img/dict/809C2811.png) | arbre généalogique |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cây phả hệ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | arbre de la croix |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thập tự giá nơi chúa Giê Xu bị đóng đinh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | arbre de Noël |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cây Nô-en |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est au fruit qu'on connaît l'arbre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhìn quả biết cây thế nào (nhìn kết quả biết ngay tác giả là người thế nào) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | couper l'arbre pour avoir le fruit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chặt cây để hái quả |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tham lợi trước mắt bỏ mất quyền lợi lâu dài |
| ![](img/dict/809C2811.png) | entre l'arbre et l'écorce, il ne faut pas mettre le doigt |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không nên dính vào những việc tranh chấp lôi thôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il ne faut pas juger de l'arbre par l'écorce |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không nên nhìn vỏ mà đoán cây (không nên xét đoán theo bề ngoài) |