|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
archaïsant
![](img/dict/02C013DD.png) | [archaïsant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sÃnh dùng từ ngữ cổ, sÃnh lối cổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Poète archaïsant | | nhà thÆ¡ sÃnh dùng từ ngữ cổ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có những nét cổ (bà i văn...) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i sÃnh dùng từ ngữ cổ; ngÆ°á»i sÃnh lối cổ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Moderniste |
|
|
|
|