arched
arched![](img/dict/02C013DD.png) | [ɑ:t∫t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cong, uốn vòng cung, hình vòm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | arched bridge | | cầu có nhịp cuốn |
/ɑ:tʃt/
tính từ
cong, uốn vòng cung, hình vòm
có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn arched bridge cầu có nhịp cuốn
|
|