ardent
ardent![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɑ:dənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cháy, nóng rực | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ardent heat | | nóng cháy, nóng rực | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an ardent love for the country | | lòng yêu nước mãnh liệt | | ![](img/dict/809C2811.png) | ardent spirits | | ![](img/dict/633CF640.png) | rượu mạnh |
/'ɑ:dənt/
tính từ
cháy, nóng rực ardent heat nóng cháy, nóng rực
hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy an ardent love for the country lòng yêu nước mãnh liệt !ardent spirits
rượu mạnh
|
|