|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
armure
 | [armure] |  | danh từ giống cái | |  | (động vật học) lông nhím; mai rùa | |  | (điện học) vỏ bọc dây cáp | |  | (vật lí học) như armature | |  | (ngành dệt) kiểu chéo sợi | |  | (sử học) bộ áo giáp | |  | L'armure du cou et des épaules | | áo giáp bảo vệ cổ và vai | |  | L'armure de corps | | áo giáp bảo vệ thân thể | |  | (nghĩa bóng) sự che chở, sự bảo vệ, vật bảo vệ | |  | le défaut de l'armure | |  | điểm yếu, điểm sơ hở |
|
|
|
|