|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
armure
![](img/dict/02C013DD.png) | [armure] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) lông nhím; mai rùa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (điện học) vỏ bọc dây cáp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lí học) như armature | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành dệt) kiểu chéo sợi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) bộ áo giáp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'armure du cou et des épaules | | áo giáp bảo vệ cổ và vai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'armure de corps | | áo giáp bảo vệ thân thể | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự che chở, sự bảo vệ, vật bảo vệ | | ![](img/dict/809C2811.png) | le défaut de l'armure | | ![](img/dict/633CF640.png) | điểm yếu, điểm sơ hở |
|
|
|
|