|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arrondir
| [arrondir] | | ngoại động từ | | | làm tròn, tính tròn | | | Arrondir une somme | | tính tròn số tiền | | phản nghĩa Allonger | | | tăng thêm, mở mang thêm | | | Arrondir sa fortune | | tăng thêm tài sản | | phản nghĩa Diminuer, réduire | | | trau chuốt | | | Arrondir sa phrase | | trau chuốt câu văn | | | (nghĩa bóng) làm cho bớt góc cạnh, rèn cho bớt gai góc | | | Arrondir un caractère | | rèn cho tính tình bớt gai góc | | | arrondir les angles | | | làm giảm bớt sự bất đồng ý kiến |
|
|
|
|