|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
articulation
| [articulation] | | danh từ giống cái | | | (giải phẫu, cơ học) khớp | | | Le mouvement des articulations | | cử động của các khớp xương | | | L'articulation du genou | | khớp đầu gối | | | (ngôn ngữ học) sự cấu âm | | | (luật học, pháp lý) sự kể từng mục (trong đơn kiện...) |
|
|
|
|