|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arène
![](img/dict/02C013DD.png) | [arène] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sân đấu (ở giữa các trÆ°á»ng đấu) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vÅ© Ä‘Ã i | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Arène politique | | vÅ© Ä‘Ã i chÃnh trị | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa chất, địa lý) cát granit | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiá»u) trÆ°á»ng đấu, Ä‘Ã i vòng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les arènes d'Arles | | trÆ°á»ng đấu Ac-lÆ¡ | | ![](img/dict/809C2811.png) | descendre dans l'arène | | ![](img/dict/633CF640.png) | tham gia chiến đấu, tham gia đấu tranh |
|
|
|
|