Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
as/so far as




as/so+far+as
thành ngữ far
as/so far as
xa như; tới chừng mực mà
we didn't go so far as the others
chúng tôi không đi xa như những người khác
so far as I know/as far as I can see
(trong chừng mực mà) theo như tôi biết/theo như tôi thấy được
his parents supported him as far as they could
cha mẹ nó lo cho nó trong chừng mực mà họ lo được



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.