|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ascension
| [ascension] | | danh từ giống cái | | | sự lên | | | L'ascension d'un ballon | | sự lên của khí cầu | | | sự trèo | | | L'ascension d'une montagne | | sự trèo núi | | | (nghĩa bóng) sự thăng tiến, sự phát triển | | | L'ascension de Bonaparte | | sự thăng tiến của Bonaparte (một vị hoàng đế của Pháp) | | | L'ascension sociale | | sự phát triển của xã hội | | phản nghĩa Descente, chute, déclin | | | (tôn giáo) sự thăng thiên (của Chúa); bức tranh (tượng) thăng thiên; (Ascension) lễ Thăng thiên |
|
|
|
|