![](img/dict/02C013DD.png) | [æ∫] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) tro; tàn (thuốc lá) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to reduce (burn) something to ashes |
| đốt vật gì thành tro |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) tro hoả táng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to lay in ashes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đốt ra tro, đốt sạch |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to turn to dust and ashes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tiêu tan, tan thành mây khói (hy vọng...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to rake over old ashes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gợi lại những kỷ niệm không vui, khơi lại đống tro tàn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sackcloth and ashes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dấu hiệu của sự sám hối hay sự tang tóc |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) cây tần bì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the Ashes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giải thưởng tượng trưng trao cho đội thắng cuộc sau một loạt trận đấu crickê giữa Anh và úc |