 | [asocial] |
 | tính từ |
|  | phi xã hội (không chịu thích nghi với đời sống xã hội) |
|  | Les criminels sont considérés comme des asociaux |
| tội phạm được xem là kẻ không chịu thích nghi với đời sống xã hội |
 | danh từ |
|  | kẻ không chịu thích nghi với đời sống xã hội |
 | phản nghĩa Sociable, adapté |