|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
asperger
| [asperger] | | ngoại động từ | | | vảy (nước), rảy (nước) | | | Asperger d'eau lustrale un nouveau-né | | rảy nước rửa tội cho một bé sơ sinh | | | (thân mật) làm té nước vào (ai) | | | Une voiture, en passant dans une flaque, nous a aspergés d'eau sale | | một chiếc xe ô-tô đi qua vũng nước đã hất nước bẩn vào người chúng tôi |
|
|
|
|