|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aspirant
 | [aspirant] |  | tính từ | |  | hút (vào) | |  | Pompe aspirante | | bơm hút |  | danh từ giống đực | |  | người rắp ranh (một chức vụ gì) | |  | (quân sự) chuẩn uý | |  | học sinh năm thứ hai trường hàng hải | |  | Ils sont aspirants | | chúng là sinh viên năm thứ hai trường hàng hải |
|
|
|
|