|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assaisonner
![](img/dict/02C013DD.png) | [assaisonner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho gia vị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Salade bien assaisonnée | | món xà lách được cho đồ gia vị rất vừa miệng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghiã bóng) tô điểm thêm, thêm mắm thêm muối | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) mắng mỏ, xạc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il s'est faire assaisonner par le chef | | ông ấy đã bị thủ trưởng mắng một trận |
|
|
|
|