Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assemblage


[assemblage]
danh từ giống đực
sự ghép, sự lắp ráp
Assemblage d'une automobile
sự lắp ráp xe ô-tô
tập hợp
Un assemblage de peuples divers
một tập hợp nhiều dân tộc khác nhau
Un cahier est un assemblage de feuilles
quyển tập là một tập hợp gồm nhiều tờ giấy
langage d'assemblage
(tin học) hợp ngữ
phản nghĩa Disjonction, séparation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.