![](img/dict/02C013DD.png) | [assemblée] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cỠtoạ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | En présence d'une nombreuse assemblée |
| trước một cỠtoạ đông đảo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hội nghị, hội đồng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Assemblée annuelle |
| hội nghị hà ng năm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Assemblée nationale |
| Quốc hội |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Assemblée extraordinaire |
| há»™i nghị bất thÆ°á»ng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Assemblée ordinaire |
| há»™i nghị thÆ°á»ng kì |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Assemblée générale des Nations unies |
| đại hội đồng Liên hợp quốc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'assemblée consultative |
| hội đồng tư vấn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (l'Assemblée) Quốc hội |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dissoudre l'Assemblée |
| giải tán Quốc hội |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le président de l'Assemblée |
| chủ tịch Quốc hội |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les députés de l'Assemblée |
| đại biểu Quốc hội |