asservir
 | [asservir] |  | ngoại động từ | |  | nô lệ hoá | |  | Asservir les hommes | | nô lệ hoá con người | |  | Un peuple asservi | | một dân tộc bị nô lệ hoá | |  | chế ngự | |  | Asservir les forces de la nature | | chế ngự sức mạnh của thiên nhiên | |  | Asservir ses passions | | chế ngự dục vọng |  | phản nghĩa Affranchir, délivrer, libérer | |  | (kỹ thuật) khiên chế |
|
|