|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assesseur
| [assesseur] | | danh từ giống đực | | | viên phó (giúp việc người phụ trách chính), người trợ tá | | | (luật học, pháp lý) hội thẩm | | | Le président et ses deux assesseurs | | chánh án và hai hội thẩm | | | Elle est assesseur | | bà ta là hội thẩm |
|
|
|
|