|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assidu
![](img/dict/02C013DD.png) | [assidu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | siêng năng, chuyên cần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un employé assidu | | một viên chức siêng năng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Assidu à sa tâche | | làm việc chuyên cần | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | luôn luôn ở bên cạnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un médecin assidu auprès d'un malade | | người thầy thuốc luôn luôn ở bên cạnh người bệnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đều đặn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Présence assidue | | sự có mặt đều đặn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Efforts assidus | | nỗ lực đều đặn, cố gắng đều đặn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Inexact, irrégulier, négligent; interrompu, relâché |
|
|
|
|