|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assise
| [assise] | | tính từ giống cái | | | xem assis | | danh từ giống cái | | | hàng, lớp (gạch, đá, trong khi xây tường) | | | cơ sở, nền tảng | | | Les assises d'une doctrine | | các cơ sở của một học thuyết | | | Les assises de la société | | nền tảng xã hội | | | (sinh vật học; địa lý, địa chất) tầng | | | Assise génératrice | | tầng phát sinh |
|
|
|
|