Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
association


[association]
danh từ giống cái
sự kết hợp
Association de couleurs
sự kết hợp màu sắc
hội, hiệp hội
Adhérer à une association
gia nhập một hội
Association de consommateurs
hội người tiêu dùng
Former une association professionnelle
lập một hiệp hội nghề nghiệp
Les statuts d'une association
điều lệ của một hiệp hội
Président d'une association
chủ tịch của một hiệp hội
Le bureau, le président et le trésorier d'une association
văn phòng, chủ tịch và thủ quỹ của một hiệp hội
Association d'avocats
hội luật sư
Créer une association
lập nên một hội
(sinh vật học) quần hợp
Association végétale
quần hợp thực vật
(triết học) liên tưởng
(toán học) sự liên đới; sự kết hợp
Union europénne de football association (UEFA)
(thể thao) Liên đoàn bóng đá châu Âu
phản nghĩa Autonomie, isolement. Désunion, dissociation, dissolution, division, rupture, scission



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.