|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assuré
![](img/dict/02C013DD.png) | [assuré] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vững chắc, tá»± tin | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un air assuré | | bá»™ Ä‘iệu tá»± tin | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bảo đảm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Succès assuré | | thắng lợi bảo đảm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn há»c) chắc, chắc chắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenez pour assuré qu'il viendra | | anh có thể chắc là nó sẽ đến | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Branlant, dangereux, douteux, hésitant, précaire, timide, vacillant | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i được bảo hiểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les assurés sociaux | | những ngÆ°á»i được bảo hiểm xã há»™i | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carte d'assuré social | | thẻ bảo hiểm xã há»™i |
|
|
|
|