|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
asymptote
asymptote![](img/dict/02C013DD.png) | ['æsimptout] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) đường tiệm cận |
(Tech) đường tiệm cận
đường tiệm cận
curvilinear a. tiệm cận cong
inflexional a. tiệm cận uốn
reetilinear a. tiệm cận thẳng
/'æsimptout/
danh từ
(toán học) đường tiệm cận
|
|
|
|