Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
asynchrony


noun
the relation that exists when things occur at unrelated times (Freq. 2)
- the stimulus produced a desynchronizing of the brain waves
Syn:
asynchronism, desynchronization, desynchronisation, desynchronizing
Ant:
synchronizing (for: desynchronizing), synchronization (for: desynchronization), synchronism (for: asynchronism)
Derivationally related forms:
desynchronize (for: desynchronizing), desynchronise (for: desynchronisation), desynchronize (for: desynchronization)
Hypernyms:
temporal relation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.