|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
atelier
![](img/dict/02C013DD.png) | [atelier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xưởng; công trường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ouvrir un atelier de couture | | mở một xưởng may | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Atelier de la marine | | xưởng đóng tàu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xưởng vẽ, xưởng nặn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Atelier d'un peintre | | xưởng vẽ của một hoạ sĩ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phái (hội Tam điểm) |
|
|
|
|